Cao ốc Hiệp Tân cuộc sống là vàng…
Cao ốc Hiệp Tân toạ lạc 57 Tô Hiệu (80m), cách ngã tư Hoà Bình & Tô Hiệu 200m, gần công viên Đầm Sen, cách trung tâm quận Nhất 8km.
Cao ốc Hiệp Tân toạ lạc 57 Tô Hiệu (80m), cách ngã tư Hoà Bình & Tô Hiệu 200m, gần công viên Đầm Sen, cách trung tâm quận Nhất 8km.
Nằm cạnh UBND P.Hiệp Tân quận Tân Phú, cách chợ Hiệp Tân 500m, siêu thị Coopmart Luỹ Bán Bích 1,5km, Metro Quận 6 4km.
Dự án chung cư với 3 block: 2 block 17 tầng và 1 block 22 tầng diện tích 45m2-88 m2,thiết kế đẹp, giá cả cạnh tranh, thích hợp để an cư & đầu tư.
Giá cả cạnh tranh 12.5tr-13tr/m2
Tiến độ thanh toán linh hoạt chia làm 9 đợt( mỗi đợt cách nhau 2-3 tháng).
Ngân hàng BIDV hỗ trợ 70% trong vòng 15 năm.QUY MÔ DỰ ÁN:
- Dự án có 3 block: 2 block 17 tầng và 1 block 20 tầng.
- Trung tâm thương mại ngay tầng trệt và lửng.
- Có công viên cây xanh ngay tại dự án và 2 tầng hầm để xe.
- Diện tích trung bình từ 44,5 m2 đến 88 m2.
- Có rất nhiều căn diện tích nhỏ
Đợt | Kỳ hạn thanh toán | Tỷ lệ % (giá mua Căn hộ) | Ghi chú |
1 | Ngay sau khi ký Thỏa thuận đặt cọc (Phụ lục 01) | 30 triệu đồng | Đặt cọc |
2 | Thanh toán 20% giá trị hợp đồng và ký hợp đồng, khi đã làm xong phần móng (dự kiến vào tháng 6/2010 ). | 20% | Bao gồm tiền đặt cọc |
3 | 03 tháng sau khi ký hợp đồng mua bán căn hộ khi đã xây xong tầng hầm. | 10% | |
4 | 06 tháng sau khi ký hợp đồng mua bán căn hộ khi đã xây xong tầng 2. | 10% | |
5 | 09 tháng sau khi ký hợp đồng mua bán căn hộ khi đã xây xong tầng 6. | 10% | |
6 | 12 tháng sau khi ký hợp đồng mua bán căn hộ khi đã xây xong tầng 10. | 10% | |
7 | 15 tháng sau khi ký hợp đồng mua bán căn hộ khi đã xây xong tầng 14. | 10% | |
8 | 18 tháng sau khi ký hợp đồng mua bán căn hộ khi đã xây xong tầng 18. | 10% | |
9 | Theo thông báo bàn giao căn hộ của bên A | 15% | |
10 | Khi bàn giao giấy chứng nhận sở hữu nhà ở. | 05% | |
TỔNG CỘNG | 100% |
BẢNG GIÁ SÀN 8
Căn hộ | Loại | Diện tích (m2) | Giá bán VNĐ (chưa VAT) | Giá bán VNĐ (gồm VAT) | Tổng giá trị căn hộ VNĐ (chưa VAT) | Tổng giá trị căn hộ VNĐ (gồm VAT) |
A1 | 2 PN | 86.00 | 12,837,500 | 14,121,250 | 1,104,025,000 | 1,214,427,500 |
A2 | 1 PN | 45.00 | 12,775,000 | 14,052,500 | 574,875,000 | 632,362,500 |
A3 | 1 PN | 45.80 | 12,775,000 | 14,052,500 | 585,095,000 | 643,604,500 |
A4 | 2 PN | 60.30 | 12,775,000 | 14,052,500 | 770,332,500 | 847,365,750 |
A5 | 1 PN | 46.50 | 12,775,000 | 14,052,500 | 594,037,500 | 653,441,250 |
A6 | 1 PN | 45.00 | 12,775,000 | 14,052,500 | 574,875,000 | 632,362,500 |
A7 | 1 PN | 49.20 | 12,775,000 | 14,052,500 | 628,530,000 | 691,383,000 |
A8 | 1 PN | 45.00 | 12,775,000 | 14,052,500 | 574,875,000 | 632,362,500 |
A9 | 1 PN | 51.10 | 12,650,000 | 13,915,000 | 646,415,000 | 711,056,500 |
A10 | 1 PN | 57.30 | 12,650,000 | 13,915,000 | 724,845,000 | 797,329,500 |
A11 | 2 PN | 63.10 | 12,650,000 | 13,915,000 | 798,215,000 | 878,036,500 |
A12 | 2 PN | 63.10 | 12,650,000 | 13,915,000 | 798,215,000 | 878,036,500 |
A14 | 1 PN | 57.30 | 12,650,000 | 13,915,000 | 724,845,000 | 797,329,500 |
A15 | 1 PN | 51.10 | 12,650,000 | 13,915,000 | 646,415,000 | 711,056,500 |
A16 | 1 PN | 49.20 | 12,775,000 | 14,052,500 | 628,530,000 | 691,383,000 |
A17 | 1 PN | 51.30 | 12,775,000 | 14,052,500 | 655,357,500 | 720,893,250 |
B1 | 2 PN | 86.00 | 12,837,500 | 14,121,250 | 1,104,025,000 | 1,214,427,500 |
B2 | 1 PN | 44.50 | 12,650,000 | 13,915,000 | 562,925,000 | 619,217,500 |
B3 | 2 PN | 78.00 | 12,650,000 | 13,915,000 | 986,700,000 | 1,085,370,000 |
B4 | 2 PN | 78.00 | 12,650,000 | 13,915,000 | 986,700,000 | 1,085,370,000 |
B5 | 1 PN | 44.50 | 12,650,000 | 13,915,000 | 562,925,000 | 619,217,500 |
B6 | 1 PN | 49.20 | 12,650,000 | 13,915,000 | 622,380,000 | 684,618,000 |
B7 | 1 PN | 44.50 | 12,650,000 | 13,915,000 | 562,925,000 | 619,217,500 |
B8 | 1 PN | 44.50 | 12,650,000 | 13,915,000 | 562,925,000 | 619,217,500 |
B9 | 1 PN | 44.50 | 12,650,000 | 13,915,000 | 562,925,000 | 619,217,500 |
B10 | 1 PN | 44.50 | 12,650,000 | 13,915,000 | 562,925,000 | 619,217,500 |
B11 | 1 PN | 44.50 | 12,650,000 | 13,915,000 | 562,925,000 | 619,217,500 |
B12 | 2 PN | 71.00 | 12,650,000 | 13,915,000 | 898,150,000 | 987,965,000 |
B14 | 2 PN | 67.50 | 12,712,500 | 13,983,750 | 858,093,750 |
...
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét